000 | 00926nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185645.0 | ||
008 | 160427s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606151822 _bbactt _c201606151821 _dbactt _c201605101110 _dyenh _c201605101104 _dyenh _y201604271240 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bAN-N 2015 _214 |
090 |
_a895.922134 _bAN-N 2015 |
||
100 | 0 |
_aAnh Ngọc, _d1943- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgàn dặm và một bước : thơ ; Sông Mê Kông bốn mặt : trường ca / _cAnh Ngọc |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a339 tr. | ||
490 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước | ||
650 | 1 | 7 |
_aThơ Việt Nam _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aTrường ca Việt Nam _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374713 _d374713 |