000 | 00934nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138100 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185645.0 | ||
008 | 160427s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606160958 _bhaultt _c201606151407 _dyenh _c201606151405 _dyenh _c201606151245 _dbactt _y201604271251 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bPH-C 2015 _214 |
090 |
_a895.922134 _bPH-C 2015 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Cảnh, _d1934-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐêm Quảng Trị: thơ. Lối vào phía bắc: thơ. Trăng sau rằm: thơ. Nhặt lá: thơ / _cPhạm Ngọc Cảnh |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a467 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước | |
650 | 1 | 7 |
_aThơ Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374723 _d374723 |