000 | 00830nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000138106 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185645.0 | ||
008 | 160427s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606151410 _byenh _c201606151251 _dbactt _c201606151058 _dyenh _c201605111728 _dbactt _y201604271257 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bTH-B 2015 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bTH-B 2015 |
||
100 | 0 |
_aThu Bồn, _d1935-2003 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển trường ca / _cThu Bồn |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 | _a642 tr. | ||
490 | 1 | _aTác phẩm được giải thưởng nhà nước | |
650 | 1 | 7 |
_aTrường ca Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374729 _d374729 |