000 00903nam a2200349 a 4500
001 vtls000139355
003 VRT
005 20240802185645.0
008 160530 000 0 eng d
039 9 _a201808141046
_byenh
_y201605301658
_zhayen
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a546
_bHO-N(3) 2010
_214
090 _a546
_bHO-N(3) 2010
100 1 _aHoàng, Nhâm
245 1 0 _aHoá học vô cơ.
_nTập 3,
_pCác nguyên tố chuyển tiếp /
_cHoàng Nhâm
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c2010
300 _a327 tr.
650 0 _aHoá học vô cơ
650 0 _aHợp chất
650 0 _aPhức chất
650 0 _aChemistry, Inorganic
650 0 _aChemical Engineering and Technology
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c374759
_d374759