000 | 01003nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160603s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606151842 _bnbhanh _c201606151841 _dnbhanh _c201606151607 _dyenh _c201606151606 _dyenh _y201606031729 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 0 |
_a410 _bDAV 2015 _221 |
090 |
_a410 _bDAV 2015 |
||
100 | 1 |
_aLee, David, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học tri nhận / _cDavid Lee ; Người dịch: Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Hoàng An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a299 tr. | ||
500 | _aTên sách tiếng Anh: Cognitive linguistics : an introduction / David Lee. | ||
650 | 0 | _aCognitive grammar. | |
650 | 1 | 7 | _aNgôn ngữ học tri nhận |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiệp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng An | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374769 _d374769 |