000 | 00928nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160606s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161044 _bnbhanh _c201606151640 _dhaianh _c201606151638 _dhaianh _c201606151637 _dhaianh _y201606061227 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a301 _bBAR 2015 _214 |
090 |
_a301 _bBAR 2015 |
||
100 | 1 | _aBarnard, Alan | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử và lý thuyết nhân học / _cAlan Barnard ; Ngd. : Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a302 tr. | ||
490 | 1 | _aTủ sách khoa học | |
650 | 0 | 0 |
_aAnthropology _xPhilosophy. |
650 | 1 | 7 |
_aNhân học _xTriết học |
650 | 1 | 7 |
_aNhân học _xLịch sử và triết học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374781 _d374781 |