000 | 00734nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140285 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160606s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161052 _bnbhanh _c201606151650 _dhaianh _y201606061229 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bNG-G 2015 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bNG-G 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thiện Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ và từ vựng học tiếng Việt / _cNguyễn Thiện Giáp |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a635 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng _xTừ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374785 _d374785 |