000 | 00865nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160606s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201802021053 _byenh _c201606151850 _dnbhanh _c201606151455 _dyenh _y201606061231 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bNG-T 2015 _214 |
090 |
_a515 _bNG-T 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến đổi tích phân dạng Fourier và phương trình tích phân dạng chập / _cNguyễn Minh Tuấn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a461 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiải tích |
650 | 0 | 0 | _aTích phân dạng Fourier |
650 | 0 | 0 | _aPhương trình tích phân dạng chập |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374788 _d374788 |