000 | 01019nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160607s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161027 _byenh _c201606151835 _dnbhanh _c201606151829 _dnbhanh _y201606071117 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bBOL 2015 _214 |
090 |
_a345.597 _bBOL 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBộ Luật tố tụng hình sự 2003 : _bThực tiễn thi hành và yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong điều kiện cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế / _cCb. : Phạm Quý Tỵ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a327 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTố tụng hình sự _xBộ luật _yNăm 2003 |
650 | 1 | 7 | _aCải cách tư pháp |
650 | 1 | 7 | _aHội nhập quốc tế |
650 | 1 | 7 |
_aLuật hình sự _yNăm 2003 |
700 | 1 | _aPhạm, Quý Tỵ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374797 _d374797 |