000 | 00996nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160607s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606161101 _bnbhanh _c201606161101 _dnbhanh _c201606161059 _dnbhanh _c201606151617 _dhaianh _y201606071155 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92208 _bVAN 2009 _214 |
090 |
_a895.92208 _bVAN 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học yêu nước và cách mạng ở Cao Bằng trước năm 1945 / _cSưu tầm, giới thiệu: Triều Ân, Đoàn Lư |
260 |
_aH. : _bVăn hóa dân tộc, _c2008 |
||
300 | _a459 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Việt Nam _xHợp tuyển _y1945 |
650 | 1 | 7 |
_aVăn học yêu nước _zCao Bằng _y1945 |
650 | 1 | 7 |
_aVăn học cách mạng _zCao Bằng _y1945 |
700 | 0 | _aTriều Ân | |
700 | 1 | _aĐoàn, Lư | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374801 _d374801 |