000 | 00911nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160610s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311614 _byenh _c201608041037 _dbactt _c201608041033 _dbactt _y201606101627 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.9228 _bHU-K 2014 _214 |
090 |
_a895.9228 _bHU-K 2014 |
||
100 | 1 |
_aHuỳnh, Thúc Kháng , _d1876-1947 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHuỳnh Thúc Kháng / _cSưu tầm, Biên soạn: Chương Thâu, Phạm Ngô Minh |
260 |
_aH. : _bVăn hóa Thông tin , _c2014 |
||
300 | _a572 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Việt Nam _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aTạp văn Việt Nam _xTuyển tập _2BTĐCĐ |
700 | 0 | _aChương Thâu | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngô Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374809 _d374809 |