000 | 00954nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140729 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185646.0 | ||
008 | 160610s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311624 _byenh _c201608031457 _dbactt _y201606101629 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.703092 _bĐIN 2014 _214 |
090 |
_a959.703092 _bĐIN 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐình nguyên Hoàng giáp Đào Nguyên Phổ : _bNhà chí sĩ trung kiên; Nhà báo tiên phong; Nhà giáo dục mang tư tưởng canh tân / _cBiên soạn: Chương Thâu ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bVăn hóa Thông tin , _c2014 |
||
300 | _a368 tr. | ||
600 | 1 |
_aĐào, Nguyên Phổ, _d1861-1908 |
|
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử Việt Nam _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aNhân vật lịch sử _2BTĐCĐ |
700 | 0 | _aChương Thâu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374810 _d374810 |