000 | 00870nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000140988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 101206s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808291156 _bhaultt _c201608301605 _dhaianh _y201606161751 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a301 _bPH-Q 2016 _214 |
090 |
_a301 _bPH-Q 2016 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Quyết | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu xã hội học / _cPhạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a444 tr. | ||
650 | 0 |
_aXã hội học _xPhương pháp nghiên cứu |
|
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aSociology _xResearch _xMethodology. |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Quý Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374819 _d374819 |