000 | 00888nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141052 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 101206s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202309281058 _bnhantt _c201801080943 _dyenh _c201801051537 _dyenh _c201608301546 _dhaianh _y201606241116 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332 _bPHE 2016 _223 |
090 |
_a332 _bPHE 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhép đạc tam giác về vốn xã hội của người Việt Nam: Mạng lưới quan hệ - Lòng tin - Sự tham gia : _bSách chuyên khảo / _cCb. : Nguyễn Quý Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a471 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVốn xã hội _xPhép đạc tam giác _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Quý Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374821 _d374821 |