000 | 00809nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141074 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 160624s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606241656 _byenh _c201606241653 _dhaianh _y201606241220 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a330.1 _bGIA 2013 _214 |
090 |
_a330.1 _bGIA 2013 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế học đại cương / _cCb. : Vũ Đình Khoa ; Mai Châu Lan, Phạm Thị Hồng |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a150 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aKinh tế học _xGiáo trình |
700 | 1 | _aVũ, Đình Khoa | |
700 | 1 | _aMai, Châu Lan | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374825 _d374825 |