000 | 00861nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141125 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 160628s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609081502 _byenh _c201609081053 _dhaultt _c201609081053 _dhaultt _c201609081053 _dhaultt _y201606281809 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7043 _bHO-K 2014 _214 |
090 |
_a959.7043 _bHO-K 2014 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_aNgàn dặm Trường Sơn / _cHoàng Khôi |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa - Thông tin, _c2014 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử _zViệt Nam _yThế kỷ 20 |
650 | 1 | 7 |
_aTrường Sơn _zViệt Nam |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xLịch sử _yThế kỷ 20 |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374826 _d374826 |