000 | 00810nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141146 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 160629s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311625 _byenh _c201608031450 _dbactt _y201606291030 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9227 _bTR-D 2016 _214 |
090 |
_a495.9227 _bTR-D 2016 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trí Dõi | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam = _bLanguages of Ethnic Minorities in Vietnam / _cTrần Trí Dõi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a294 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aNgôn ngữ học _xDân tộc thiểu số _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374840 _d374840 |