000 | 00788nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 160629s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608311612 _byenh _c201608041101 _dbactt _y201606291030 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bNG-M 2015 _214 |
090 |
_a515 _bNG-M 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Mậu | |
245 | 1 | 0 |
_aSai phân - Định lý và áp dụng / _cNguyễn Văn Mậu, Đinh Công Hướng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a370 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aPhương trình sai phân _xĐịnh lý _2BTĐCĐ |
700 | 1 | _aĐinh, Công Hướng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374841 _d374841 |