000 | 00895nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141150 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 160629s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808150957 _byenh _c201608311629 _dyenh _c201608031244 _dbactt _y201606291032 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541.2 _bCAU 2015 _223 |
090 |
_a541.2 _bCAU 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCấu tạo chất đại cương / _cChủ biên: Lâm Ngọc Thềm ; Lê Kim Long |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2015 |
||
300 | _a540 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học _xLý thuyết _2BTĐCĐ |
|
650 | 0 |
_aHóa học _xCấu tạo chất _2BTĐCĐ |
|
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aLâm, Ngọc Thềm | |
700 | 1 | _aLê, Kim Long | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374843 _d374843 |