000 | 00867nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 101206s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610281014 _byenh _c201609271611 _dlamlb _c201608311610 _dnbhanh _c201608301108 _dhaianh _y201606291740 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a410 _bHA-T 2013 _214 |
090 |
_a410 _bHA-T 2013 |
||
100 | 1 | _aHà, Học Trạc | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử lí luận và thực tiễn phiên chuyển các ngôn ngữ trên thế giới / _cHà Học Trạc |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bNxb. Tri Thức, _c2013 |
||
300 | _a473 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aNgôn ngữ _xPhiên chuyển _xLý luận và thực tiễn |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374855 _d374855 |