000 | 00898nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185647.0 | ||
008 | 101206s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609010859 _bnbhanh _c201608301123 _dhaianh _y201606301136 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a181 _bĐO-M 2013 _214 |
090 |
_a181 _bĐO-M 2013 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc thuyết pháp trị Trung Hoa cổ đại. Giá trị tham khảo trong quản lý xã hội ở Việt Nam hiện nay: _bsách chuyên khảo / _cĐỗ Đức Minh |
260 |
_aH. : _bChính trị - hành chính, _c2013 |
||
300 | _a427 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aHọc thuyết pháp trị _zTrung Quốc |
650 | 1 | 7 | _aTriết học phương Đông |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374859 _d374859 |