000 | 00833nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185648.0 | ||
008 | 160630s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046513520 | ||
039 | 9 |
_a201609081015 _byenh _c201609010950 _dhaultt _y201606301751 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bTRI 2014 _223 |
090 |
_a181.11 _bTRI 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrí tuệ phương Đông / _cChủ biên: Vương Mộng Bưu |
260 |
_aH. : _bLao động xã hội , _c2014 |
||
300 |
_a226 tr. ; _c24cm |
||
650 | 1 | 7 |
_aTriết học Phương Đông _zTrung Quốc |
650 | 1 | 7 |
_aTư tưởng triết học _zTrung Quốc |
700 | 1 | _aVương, Mộng Bưu | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374873 _d374873 |