000 | 00728nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000141759 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185648.0 | ||
008 | 160826s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610051036 _byenh _c201609280959 _dbactt _y201608261006 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a530 _bPH-V 2016 _214 |
090 |
_a530 _bPH-V 2016 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thế Vững | |
245 | 1 | 0 |
_aKhối lượng chuyển động tương tác và thời gian / _cPhạm Thế Vững |
260 |
_aH. : _bHồng Đức, _c2016 |
||
300 | _a122 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVật lý _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374889 _d374889 |