000 | 00808nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142111 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185649.0 | ||
008 | 160926s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610031432 _bhaianh _c201610031427 _dhaianh _y201609261620 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bNG-H 2015 _214 |
090 |
_a895.92209 _bNG-H 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVăn học địa phương miền núi phía Bắc / _cNguyễn Đức Hạnh |
260 |
_aH. : _bĐại học Thái Nguyên , _c2015 |
||
300 | _a784 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình _zMiền núi phía Bắc |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Hạnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374918 _d374918 |