000 | 00739nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142127 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185649.0 | ||
008 | 160927s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610051043 _byenh _y201609271620 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2014 _214 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aHồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục thế hệ trẻ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2014 |
||
300 | _a499 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 _xVới giáo dục |
|
650 | 1 | 7 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374921 _d374921 |