000 | 00900nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185649.0 | ||
008 | 161003s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610271053 _bnbhanh _c201610261614 _dhaianh _c201610261614 _dhaianh _y201610031542 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bNHU(3) 2005 _223 |
090 |
_a330.9597 _bNHU(3) 2005 |
||
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề kinh tế Việt Nam : _bQua các bài viết của Cán bộ Viện Kinh tế Việt Nam đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế từ 1960 đến 2004. _nTập III, _pGiai đoạn 1986 đến nay |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c2005 |
||
300 | _a689 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aKinh tế _yThời kỳ 1960-2004 _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374938 _d374938 |