000 | 00819nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185649.0 | ||
008 | 161005s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201709141018 _byenh _c201610281111 _dyenh _c201610260900 _dbactt _y201610051121 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a538.362 _bNG-T 2016 _223 |
090 |
_a538.362 _bNG-T 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Triệu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân / _cNguyễn Đình Triệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2016 |
||
300 | _a736 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aCộng hưởng từ hạt nhân _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aPhương pháp phổ _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374944 _d374944 |