000 00780nam a2200289 a 4500
001 vtls000142429
003 VRT
005 20240802185650.0
008 161025s2003 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201611031519
_byenh
_c201611011616
_dbactt
_y201610251127
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a133.3
_bTHI 2003
_223
090 _a133.3
_bTHI 2003
100 1 _aThiệu, Khang Tiết
245 1 0 _aMai hoa dịch số /
_cThiệu Khang Tiết ; Nguyễn Văn Thùy tự Tuấn Châu, biên soạn
260 _aH. :
_bVHTT ,
_c2003
300 _a211 tr.
650 1 7 _aBói toán
_xNghệ thuật
_2BTĐCĐ
700 1 _aNguyễn, Văn Thùy
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c374976
_d374976