000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142430 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185650.0 | ||
008 | 161025s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201611031510 _byenh _c201611020859 _dminhnguyen_tttv _y201610251134 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a649.1 _bSHU 2011 _223 |
090 |
_a649.1 _bSHU 2011 |
||
100 | 1 | _aShure, Myrna B. | |
245 | 1 | 0 |
_aCha mẹ giỏi con thông minh : _bGiúp bạn giải quyết những vấn đề rắc rối thường ngày / _cMyrna B. Shure ; Dịch: Khánh Toàn, Thu Hương |
260 |
_aH. : _bLao động xã hội , _c2011 |
||
300 | _a340 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aGiáo dục đời sống gia đình |
700 | 0 | _aKhánh Toàn | |
700 | 0 | _aThu Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374977 _d374977 |