000 | 00859nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185650.0 | ||
008 | 161027s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201611021521 _byenh _c201611021520 _dyenh _c201611021520 _dyenh _c201611011558 _dhaultt _y201610271015 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a133.3337 _bTO-Q 2007 _223 |
090 |
_a133.3337 _bTO-Q 2007 |
||
100 | 1 | _aTống, Thiều Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong thủy thực hành cẩm nang phong thủy và nhà ở : _bthực hành / _cTống Thiều Quang, Trần Duy Khôi |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng , _c2007 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aPhong thủy _xNhà ở |
700 | 1 | _aTrần, Duy Khôi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374982 _d374982 |