000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185650.0 | ||
008 | 161027s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201611020842 _byenh _c201611011547 _dnbhanh _y201610271030 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.59703 _bNG-H 2010 _204 |
090 |
_a345.59703 _bNG-H 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aTội phạm và cấu thành tội phạm : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Ngọc Hòa |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2010 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 | _aTội phạm |
650 | 1 | 7 | _aCấu thành tội phạm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374986 _d374986 |