000 | 00816nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000142470 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185650.0 | ||
008 | 161102s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201611031507 _byenh _c201611021458 _dbactt _y201611020950 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bGIA(2) 2011 _223 |
090 |
_a345.597 _bGIA(2) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam. _nTập 2 / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
250 | _aIn lần 17 có sửa đổi | ||
260 |
_aH. : _bCAND , _c2011 |
||
300 | _a522 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
710 | 2 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374987 _d374987 |