000 00746nam a2200277 a 4500
001 vtls000142471
003 VRT
005 20240802185650.0
008 161102s2006 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201611031509
_byenh
_c201611021504
_dbactt
_y201611020953
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a342.597066
_bNGH 2006
_223
090 _a342.597066
_bNGH 2006
245 0 0 _aNghiệp vụ công tác thanh tra :
_bChương trình cơ bản
250 _aTái bản có bổ sung, sửa chữa
260 _aH. :
_bNxb. Thống kê ,
_c2006
300 _a456 tr.
650 1 7 _aThanh tra
_xNghiệp vụ
_2BTĐCĐ
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c374988
_d374988