000 | 01221nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000143520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185657.0 | ||
008 | 170116s2009 ja rb 000 0 jpn d | ||
020 | _a9784894891401 | ||
039 | 9 |
_a201701181128 _bhaianh _c201701171611 _dbactt _c201701171508 _dbactt _y201701161059 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _ajpn | |
044 | _aJP | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bTOM 2009 _223 |
090 |
_a306.09597 _bTOM 2009 |
||
242 | 0 | 0 |
_aTóm lược các tài liệu nhân học văn hóa Việt Nam : _bĐiểm nhìn từ Nhật Bản / _cSuenari Michio ed. |
242 | 0 | 0 |
_aBetonamu bunka jinruigaku bunken kaidai : _bNihon karano shiten / _cMichio Suenari hen ed. |
245 | 0 | 0 |
_aベトナム文化人類学文献解題 : _b日本からの視点 / _c末成道男 編. |
260 |
_a東京 : _b風響社, _c2009 |
||
300 | _a382 tr. | ||
650 | 7 |
_a文化人類学 _v書目 _v解題 |
|
650 | 1 | 7 |
_aNhân loại học văn hóa _vThư mục _2BTĐCĐ |
651 | 7 |
_aベトナム _v書目 _v解題 |
|
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xKhía cạnh văn hóa _vThư mục _2BTĐCĐ |
700 | 1 |
_a末成, 道男, _d1938- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375315 _d375315 |