000 00901nam a2200313 a 4500
001 vtls000143533
003 VRT
005 20240802185657.0
008 170116s2010 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784000803137
039 9 _a201701181613
_bhaianh
_c201701181111
_dhaianh
_c201701181009
_dnbhanh
_c201701171447
_dnbhanh
_y201701161615
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.68203
_bTUĐ 2010
_223
090 _a495.68203
_bTUĐ 2010
242 0 0 _a[Từ điển ngôn ngữ Nhật Bản]
245 0 0 _a語感の辞典:
_b日本語 /
_c中村明 著.
260 _a東京 :
_b岩波書店 ,
_c2010
300 _a1181 p. ;
_c20cm.
650 0 _a日本語
_x語彙
_v辞書
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xTừ vựng
_vTừ điển
700 1 _a中村, 明,
_d1935-
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375325
_d375325