000 01468nam a2200373 a 4500
001 vtls000143534
003 VRT
005 20240802185657.0
008 170117s2008 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784883194865
039 9 _a201701181101
_bhaianh
_c201701171631
_dhaianh
_c201701171606
_dhaianh
_c201701171605
_dyenh
_y201701161620
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.680071
_bHUO 2008
_223
090 _a495.680071
_bHUO 2008
242 0 0 _aNihongo kyoshi no tame no katsudogata jugyo no tebiki :
_bNaiyo chushin komyunikeshon katsudo no susume.
242 0 0 _a[Hướng dẫn các hoạt động trong lớp học cho các giáo viên tiếng Nhật :
_bNội dung và hoạt động]
245 0 0 _a日本語教師のための「活動型」授業の手引き :
_b内容中心・コミュニケーション活動のすすめ /
_c細川英雄, 蒲谷宏 編 ; 津村奈央, 須賀和香子, 塩谷奈緒子, 市嶋典子, 武一美 著.
260 _a東京 :
_bスリーエーネットワーク ,
_c2008
300 _a225p ;
_c26cm +
_e85p.
650 0 0 _a日本語
_x研究・指導
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xGiảng dạy
700 1 _aホソカワ, ヒデオ,
_d1949-
700 1 _aカバヤ, ヒロシ,
_d1957-
700 1 _aツムラ, ナオ
700 1 _aスガ, ワカコ
700 1 _aシオヤ, ナオコ
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375326
_d375326