000 01044nam a2200325 a 4500
001 vtls000144451
003 VRT
005 20240802185658.0
008 170220s2014 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784384057539
039 9 _a201702231454
_bhaultt
_c201702231453
_dhaultt
_c201702231453
_dhaultt
_c201702231453
_dhaultt
_y201702201443
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.68
_bTON(A) 2014
_223
090 _a495.68
_bTON(A) 2014
242 1 0 _aTổng thể về Văn hóa và Ngôn ngữ Nhật Bản.
_nNhập môn A1 (Phần Lý Giải)
245 1 0 _aまるごと日本のことばと文化.
_n入門A1りかい /
_c国際交流基金 編著 ; 来嶋洋美, 柴原智代, 八田直美 執筆.
260 _a東京 :
_b三修社,
_c2014
300 _a198 tr. ;
_c30cm.
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xCách dùng
700 1 _a来嶋, 洋美
700 1 _a柴原, 智代
700 1 _a八田, 直美
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375374
_d375374