000 | 00867nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144453 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185658.0 | ||
008 | 170220s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201702211451 _bnbhanh _c201702211037 _dhaianh _c201702211004 _dhaianh _c201702211003 _dhaianh _y201702201450 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597 _bNGO 2015 _223 |
090 |
_a327.597 _bNGO 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgoại giao Việt Nam : _b1945-2000 / _cChủ biên : Nguyễn Đình Bin |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2015 |
||
300 | _a542 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aNgoại giao _xLịch sử _yThời kỳ 1945-2000 _zViệt Nam |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xNgoại giao |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Bin | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375376 _d375376 |