000 01371nam a2200349 a 4500
001 vtls000144471
003 VRT
005 20240802185659.0
008 170220s2014 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784872178593
039 9 _a201702221050
_byenh
_c201702211644
_dyenh
_y201702201608
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.680076
_bTRY(5) 2014
_223
090 _a495.680076
_bTRY(5) 2014
110 1 _aアジア学生文化協会
242 0 0 _aTry!ニホンゴ ノウリョク シケン N5 ブンポウ カラ ノバス ニホンゴ :
_bベトナムゴバン.
242 0 0 _aTry!Nihongo noryoku shiken N5 bunpo kara nobasu nihongo :
_bBetonamugoban.
242 0 0 _aTRY ! Japanese language proficiency test
242 0 0 _aTRY! Kỳ thi năng lực tiếng Nhật trình độ N5 - Phần mở rộng văn phạm tiếng Nhật (Bản Tiếng Việt)
245 1 0 _aTry!日本語能力試験N5文法から伸ばす日本語 :
_bベトナム語版 /
_cABK [著] ; ラテックス・インターナショナル 訳 ; スタジオグラッド 録音・編集.
260 _a東京 :
_bアスク出版 ,
_c2014
300 _a151 tr.
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xBài tập luyện thi
650 1 7 _aTiếng Nhật
_xĐánh giá
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375389
_d375389