000 00870nam a2200313 a 4500
001 vtls000144628
003 VRT
005 20240802185659.0
008 170227s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786046265023
039 9 _a201807301726
_byenh
_c201709141006
_dyenh
_c201702271031
_dyenh
_c201702271030
_dyenh
_y201702270945
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a621.381071
_bCH-T 2016
_223
090 _a621.381
_bCH-T 2016
100 1 _aChử, Đức Trình
245 1 0 _aGiáo trình kỹ thuật điện /
_cChử Đức Trình
260 _aH. :
_bĐHQGHN,
_c2016
300 _a437 tr.
650 0 0 _aKỹ thuật điện
_vGiáo trình
_2BTĐCĐ
650 0 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 0 _aElectronics.
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c14
999 _c375420
_d375420