000 | 01035nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185659.0 | ||
008 | 170227s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201703011603 _byenh _c201703011556 _dnbhanh _c201702271702 _dhayen _y201702271659 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bLIC(2) 2012 _223 |
090 |
_a959.7 _bLIC(2) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam. _nTập 2, _pTừ cuối thế kỷ XIV đến giữa thế kỷ XIX / _cPhan Huy Lê (Chủ biên); Nguyễn Thừa Hỷ, Nguyễn Quang Ngọc... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2012 |
||
300 | _a835 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử _zViệt Nam _xThế kỷ 14-19 |
700 | 1 |
_aPhan, Huy Lê, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Hỷ, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Ngọc, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Kế, _d1954- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Văn Quân, _d1963- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375422 _d375422 |