000 | 01409nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144690 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185700.0 | ||
008 | 170228s2013 ja rb 000 0 jpn d | ||
020 | _a9784872178609 | ||
039 | 9 |
_a201703271524 _byenh _c201703271524 _dyenh _c201703271523 _dyenh _c201703271522 _dyenh _y201702281055 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _ajpn | |
044 | _aJP | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.680076 _bTRY(4) 2013 _223 |
090 |
_a495.680076 _bTRY(4) 2013 |
||
100 | 0 | _aアジア学生文化協会 | |
242 | 0 | 0 | _aTRY! Kỳ thi năng lực tiếng Nhật trình độ N4 - Phần mở rộng văn phạm tiếng Nhật (Bản Tiếng Việt) |
242 | 0 | 0 |
_aTry!Nihongo noryoku shiken N4 bunpo kara nobasu nihongo : _bBetonamugoban. |
242 | 0 | 0 |
_aTry!ニホンゴ ノウリョク シケン N4 ブンポウ カラ ノバス ニホンゴ : _bベトナムゴバン. |
245 | 0 | 0 |
_aTry!日本語能力試験N4文法から伸ばす日本語 = _bJapanese language proficiency test : ベトナム語版 / _cABK 訳 ; スタジオグラッド 録音・編集. |
260 |
_a東京 : _bアスク出版 , _c2013 |
||
300 |
_a207p ; _c26cm + _eCD 1枚 (12cm) + 23p. |
||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Nhật _xBài tập luyện thi |
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Nhật _xĐánh giá |
710 | 2 | _aアジア学生文化協会 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375431 _d375431 |