000 01394nam a2200397 a 4500
001 vtls000144762
003 VRT
005 20240802185700.0
008 170301s2016 ja rb 000 0 jpn d
020 _a9784641049932
039 9 _a201703091622
_bbactt
_c201703071326
_dyenh
_c201703071140
_dbactt
_c201703061554
_dbactt
_y201703011553
_zquyentth
040 _aVNU
041 1 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a320.952
_bKIT 2016
_223
090 _a320.952
_bKIT 2016
100 1 _a北岡, 伸一,
_d1948-
242 1 0 _aニホン セイジシ :
_bガイコウ ト ケンリョク.
242 1 0 _aNihon seijishi :
_bGaiko to kenryoku /
_cKitaoka Shin'ichi
242 1 0 _aLịch sử chính trị Nhật Bản :
_bngoại giao và quyền lực /
_cKitaoka Shin'ichi
245 1 0 _a日本政治史 :
_b外交と権力 /
_c北岡伸一 著.
246 0 0 _aA Political History of Modern Japan
260 _a東京 :
_b有斐閣,
_c2016
300 _a328p ;
_c19cm.
650 1 7 _aChính trị
_zNhật Bản
651 7 _a日本
_x政治
_x歴史
_y明治以後
651 7 _aNihon
_xSeiji
_xRekishi
_yMeijiigo
651 7 _aニホン
_xセイジ
_xレキシ
_yメイジイゴ
651 1 7 _aNhật Bản
_xChính trị
_xLịch sử
_yThời kỳ Minh Trị
_2BTĐCĐ
700 1 _aKitaoka, Shin'ichi,
_d1948-
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c375459
_d375459