000 | 00945nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170306s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201704041439 _byenh _c201703301652 _dhaultt _c201703301638 _dhaultt _c201703301631 _dhaultt _y201703061000 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707092 _bLE-P(3) 2016 _223 |
090 |
_a324.259707092 _bLE-P(3) 2016 |
||
100 | 1 |
_aLê, Khả Phiêu, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLê Khả Phiêu tuyển tập (2010 - 2016). _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2016 |
||
300 | _a359 tr. | ||
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xChính trị và chính phủ |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xĐiều kiện kinh tế |
651 | 1 | 7 |
_aViệt Nam _xLực lượng vũ trang _xHoạt động chính trị |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375490 _d375490 |