000 | 00883nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170306s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201704041435 _byenh _c201703310942 _dhaultt _y201703061006 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.1 _bCHU 2016 _223 |
090 |
_a338.1 _bCHU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp ngoại thành Hà Nội theo hướng giá trị cao, kinh tế xanh và phát triển bền vững / _cTrịnh Kim Liên (Chủ biên) |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2016 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aNông nghiệp _xKinh tế _zHà Nội |
650 | 1 | 7 | _aChuyển dịch cơ cấu kinh tế |
700 | 1 | _aTrịnh, Kim Liên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375491 _d375491 |