000 | 00934nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170306s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045710869 | ||
039 | 9 |
_a201704041428 _byenh _c201704041118 _dyenh _c201703310934 _dhaultt _y201703061015 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.5 _bCHU 2014 _223 |
090 |
_a338.5 _bCHU 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChuỗi giá trị sản phẩm điện tử và may mặc trên địa bàn thành phố Hà Nội : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Đình Dương (Chủ biên) |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2014 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aChuỗi giá trị _xSản phẩm điện tử |
650 | 1 | 7 |
_aChuỗi giá trị _xSản phẩmm may mặc |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375492 _d375492 |