000 | 00927nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144938 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170307s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201704281452 _byenh _c201704261012 _dbactt _y201703071450 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.380285 _bXAY 2016 _223 |
090 |
_a352.380285 _bXAY 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXây dựng chính quyền điện tử thành phố Hà Nội : _bsách chuyên khảo / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Thành Công, Vũ Thúy Anh |
260 |
_aH. : _bHà Nội , _c2016 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aChính phủ điện tử _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aHành chính công _xQuản lý nguồn tài nguyên thông tin _2BTĐCĐ |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Công | |
700 | 1 | _aVũ, Thúy Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375498 _d375498 |