000 | 00891nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000144949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170308s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201704041039 _byenh _c201704041038 _dyenh _c201704031601 _dnbhanh _c201704031601 _dnbhanh _y201703081605 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707092 _bTR-C 2017 _223 |
090 |
_a324.259707092 _bTR-C 2017 |
||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐồng chí Trường Chinh - Nhà lãnh đạo kiệt xuất của Đảng, người con ưu tú của quê hương Nam Định / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2017 |
||
300 | _a599 tr. | ||
610 | 2 | 7 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 1 | 7 | _aNhà lãnh đạo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375505 _d375505 |