000 | 01102nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145008 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170314s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201704201055 _bnbhanh _c201704201031 _dhaianh _c201704201030 _dhaianh _c201703291530 _dbactt _y201703141055 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(1) 2014 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(1) 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_aToán học Cao cấp : _bgiáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. _nTập 1, _pĐại số và Hình học giải tích / _cCb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 17 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2014 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aToán học _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 | _aĐại số |
650 | 1 | 7 | _aHình học giải tích |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375509 _d375509 |