000 | 00803nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000145117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185701.0 | ||
008 | 170410s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046257431 | ||
039 | 9 |
_a201709181057 _bhaianh _c201709141021 _dyenh _y201704100957 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a538.362 _bNG-T 2016 _223 |
090 |
_a538.362 _bNG-T 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Triệu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân / _cNguyễn Đình Triệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2016 |
||
300 | _a736 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCộng hưởng từ hạt nhân |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp phổ |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c375517 _d375517 |